Phiên âm : lái zhě bù shàn, shàn zhě bù lái.
Hán Việt : lai giả bất thiện, thiện giả bất lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻對方不懷好意, 存心來找麻煩。例來者不善, 善者不來, 我們還是先做好萬全準備吧!(諺語)來的人不懷好意, 懷有好意的不會來。如:「對頭來了, 正所謂:『來者不善, 善者不來。』我們還是快走吧!」